Có 2 kết quả:

太阳能板 tài yáng néng bǎn ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄋㄥˊ ㄅㄢˇ太陽能板 tài yáng néng bǎn ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄋㄥˊ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

solar panel

Từ điển Trung-Anh

solar panel